CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 357 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
196 1.004746.H42 Đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
197 1.004772.H42 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
198 1.004837.H42 Đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
199 1.004845.H42 Đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
200 1.004859.H42 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
201 1.004884.H42 Đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
202 1.005461.H42 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
203 2.000497.H42 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
204 2.000513.H42 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
205 2.000522.H42 Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
206 2.000528.H42 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
207 2.000547.H42 Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch). Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
208 2.000554.H42 Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài. Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
209 2.000748.H42 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
210 2.000756.H42 Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)