CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 356 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 1.004088.000.00.00.H42 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa. Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
137 1.004895.000.00.00.H42 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
138 1.004972.000.00.00.H42 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
139 1.004979.000.00.00.H42 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
140 1.005010.000.00.00.H42 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
141 1.005121.000.00.00.H42 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
142 1.005280.000.00.00.H42 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
143 1.005378.000.00.00.H42 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
144 2.002227.000.00.00.H42 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
145 2.002228.000.00.00.H42 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
146 1.001612.000.00.00.H42 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
147 1.000669.000.00.00.H42 Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
148 1.000684.000.00.00.H42 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
149 1.001739.000.00.00.H42 Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
150 1.001758.000.00.00.H42 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội