CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 127 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.001061.000.00.00.H42 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
17 1.004685.000.00.00.H42 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
18 1.009465.000.00.00.H42 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
19 1.001087.000.00.00.H42 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
20 1.004681.000.00.00.H42 Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường sắt Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
21 1.002889.000.00.00.H42 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
22 1.002883.000.00.00.H42 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
23 1.009464.000.00.00.H42 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
24 1.009972.000.00.00.H42 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Sở Giao thông Vận tải Hoạt động xây dựng
25 1.000660.000.00.00.H42 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
26 1.009452.000.00.00. Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
27 1.000672.000.00.00.H42 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
28 1.009462.000.00.00.H42 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
29 1.000028.H42 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
30 1.009454.000.00.00.H42 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa