CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 127 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.002804.000.00.00.H42 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
77 1.002801.000.00.00.H42 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
78 1.002796.000.00.00.H42 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
79 1.002793.000.00.00.H42 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
80 1.002820.000.00.00.H42 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
81 2.001002.000.00.00.H42 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
82 1.006391.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
83 1.002300.000.00.00.H42 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
84 1.008028.000.00.00.H42 Cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch khác
85 2.002286.000.00.00.H42 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
86 1.001994.000.00.00.H42 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
87 1.004036.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
88 1.009973.000.00.00.H42 Thủ tục thẩm định và điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở. Sở Giao thông Vận tải Hoạt động xây dựng
89 1.004261.000.00.00.H42 Cấp Giấy phép vận tải thủy qua biên giới Việt Nam - Campuchia cho phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
90 2.001711.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa