CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 120 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.009478.H42 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Khoa học, công nghệ, môi trường và khuyến nông
47 1.011477.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
48 1.004697.H42 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
49 1.009973.H42 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Hoạt động xây dựng
50 1.011478.H42 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
51 1.004344.H42 Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
52 1.009794.H42 Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và Cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Quản lý chất lượng công trình xây dựng
53 1.011479.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
54 1.003666.H42 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
55 1.000045.H42 Xác nhận bảng kê lâm sản Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
56 1.003650.H42 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
57 1.005336.H42 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ thực vật
58 1.003618.H42 Phê duyệt Kế hoạch Khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Khoa học, công nghệ, môi trường và khuyến nông
59 1.007916.H42 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
60 3.000159.H42 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp