CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.000390.H42 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
77 2.001225.H42 Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
78 1.002218.H42 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
79 2.002139.H42 Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
80 1.001756.H42 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
81 1.009832.H42 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
82 1.002234.H42 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
83 2.000977.H42 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
84 1.001799.H42 Cấp lại Thẻ công chứng viên. Sở Tư pháp Công chứng
85 1.008709.H42 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, Chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
86 2.000970.H42 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
87 1.008889.H42 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
88 1.008890.H42 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
89 1.001122.H42 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
90 2.000954.H42 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý