CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.008926.H42 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
17 1.008929.H42 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
18 1.008930.H42 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
19 1.008931.H42 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
20 1.008932.H42 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
21 1.008933.H42 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
22 1.008934.H42 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
23 1.008935.H42 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
24 1.008936.H42 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
25 1.008937.H42 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
26 2.001815.H42 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
27 2.000815.H42 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
28 1.001125.H42 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Sở Tư pháp Công chứng
29 2.000823.H42 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
30 1.002032.H42 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư